Ý nghĩa của từ truy nã là gì:
truy nã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ truy nã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa truy nã mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

truy nã


Dò theo để bắt. | : '''''Truy nã''' phạm nhân.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

truy nã


Cg. Truy lùng. Dò theo để bắt : Truy nã phạm nhân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truy nã". Những từ có chứa "truy nã" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truy truy t [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

truy nã


lùng bắt ráo riết kẻ phạm tội đang lẩn trốn phát lệnh truy nã đối tượng truy nã nguy hiểm Đồng nghĩa: tầm nã, tróc nã [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

truy nã


Cg. Truy lùng. Dò theo để bắt : Truy nã phạm nhân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lộng lẫy lột mặt nạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa