Ý nghĩa của từ trung thực là gì:
trung thực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ trung thực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trung thực mình

1

89 Thumbs up   26 Thumbs down

trung thực


ngay thẳng, thật thà con người trung thực Đồng nghĩa: chân thực (phản ánh lại) đúng với sự thật, không làm sai lạc đi báo cáo thiếu trung thực &ac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

31 Thumbs up   8 Thumbs down

trung thực


Trung thực là 1 tính từ
Nói về sự thật thà , thẳng thắn , không bao giờ biết nói dối , chỉ biết nói sự thật .
Nhớ like cho mình nha.
Như quỳnh - 00:00:00 UTC 22 tháng 10, 2020

3

43 Thumbs up   22 Thumbs down

trung thực


Trung thuc la trung thanh voi su that ton trong va bao ve su that.neu nhu ho la mot nguoi trung thuc thi ho se ko lm dieu sai trai.ho se tro thanh mot nguoi tot va se dc moi ng ton trong va nguong mo.
huynhphat - 00:00:00 UTC 12 tháng 11, 2016

4

43 Thumbs up   28 Thumbs down

trung thực


Thẳng thắn và thành thực. | : ''Cán bộ '''trung thực'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

34 Thumbs up   22 Thumbs down

trung thực


là đức tính cần thiết quý báu .
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 19 tháng 12, 2015

6

20 Thumbs up   12 Thumbs down

trung thực


Trung thực là đức tính quý nhất của con người.Đó ấy nha mọi người.
Nhớ like cho mình mọi người nhé
Trung thực - 00:00:00 UTC 8 tháng 1, 2021

7

32 Thumbs up   26 Thumbs down

trung thực


Ngay thẳng, thật thà
trung thực - 00:00:00 UTC 11 tháng 11, 2015

8

14 Thumbs up   13 Thumbs down

trung thực


Trung thực là thật thà, ngay thẳng không bao giờ nói dối, luôn luôn nói những sự thật và nhận lỗi khi mình làm sai hoặc được nhắc nhở.
Đinh Ngọc Mai - 00:00:00 UTC 4 tháng 1, 2021

9

22 Thumbs up   23 Thumbs down

trung thực


that tha
mimimi - 00:00:00 UTC 18 tháng 9, 2015

10

23 Thumbs up   30 Thumbs down

trung thực


Thẳng thắn và thành thực : Cán bộ trung thực.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

11

23 Thumbs up   35 Thumbs down

trung thực


Thẳng thắn và thành thực : Cán bộ trung thực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung thực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung thực": . trung thực trúng thực. Những từ có chứa "trung [..]
Nguồn: vdict.com





<< lỡ cơ lục đục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa