Ý nghĩa của từ lục đục là gì:
lục đục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lục đục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lục đục mình

1

31 Thumbs up   18 Thumbs down

lục đục


Lủng củng, hay va chạm nhau. | : ''Nội bộ đế quốc '''lục đục'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

22 Thumbs up   14 Thumbs down

lục đục


Lủng củng, hay va chạm nhau : Nội bộ đế quốc lục đục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

18 Thumbs up   18 Thumbs down

lục đục


cặm cụi làm những công việc như thu dọn, sắp xếp, v.v., có thể gây ra những tiếng động trầm, đục của các đồ vật va chạm vào nhau lục đục chuẩn bị cơm nước mọi n [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

11 Thumbs up   19 Thumbs down

lục đục


Lủng củng, hay va chạm nhau : Nội bộ đế quốc lục đục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục đục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lục đục": . lạc chạc lắc cắc lấc cấc lấc xấc loạc choạc l [..]
Nguồn: vdict.com





<< trung thực trung niên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa