1 |
trung niênNgười trung bình chưa đến tuổi già. , vẫn còn ở độ tuổi trung bình
|
2 |
trung niênNgười trạc tuổi trên dưới bốn mươi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung niên". Những từ có chứa "trung niên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiếu niên trẻ trung [..]
|
3 |
trung niênđã quá tuổi thanh niên, nhưng chưa đến tuổi già tuổi trung niên Đồng nghĩa: đứng tuổi, luống tuổi
|
4 |
trung niênđã quá tuổi thanh niên, nhưng chưa đến tuổi già
|
5 |
trung niêny nghia tuoi trung nien la tuoi duoi bon muoi
|
6 |
trung niênNgười đứng tuổi
|
7 |
trung niênnghười chưa đến 40 nhưng đã wa tuổi thanh niên, chưa đến tuổi già vần còn ở độ trung bình
|
8 |
trung niênNgười trạc tuổi trên dưới bốn mươi.
|
9 |
trung niên Người trạc tuổi trên dưới bốn mươi.
|
<< lục đục | lủi thủi >> |