Ý nghĩa của từ lộng lẫy là gì:
lộng lẫy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lộng lẫy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lộng lẫy mình

1

13 Thumbs up   1 Thumbs down

lộng lẫy


Đẹp rực rỡ : Nhà cửa lộng lẫy.lộNG óc Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộng lẫy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lộng lẫy": . lộng lẫy lung lay l [..]
Nguồn: vdict.com

2

11 Thumbs up   2 Thumbs down

lộng lẫy


Đẹp rực rỡ : Nhà cửa lộng lẫy. lộNG óc Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

12 Thumbs up   3 Thumbs down

lộng lẫy


đẹp rực rỡ và sang trọng trang phục lộng lẫy sắc đẹp lộng lẫy
Nguồn: tratu.soha.vn

4

6 Thumbs up   4 Thumbs down

lộng lẫy


Đẹp rực rỡ. | : ''Nhà cửa '''lộng lẫy'''.'' | Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lộn xộn truy nã >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa