1 |
lộn xộnKhông có trật tự : Bài văn lộn xộn ; Chạy lộn xộn.
|
2 |
lộn xộn Không có trật tự. | : ''Bài văn '''lộn xộn'''.'' | : ''Chạy '''lộn xộn'''.''
|
3 |
lộn xộnKhông có trật tự : Bài văn lộn xộn ; Chạy lộn xộn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộn xộn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lộn xộn": . loăn xoăn lon xon lộn xộn [..]
|
4 |
lộn xộnkhông có trật tự, không theo một trình tự nào giấy má vứt lộn xộn hàng ngũ lộn xộn Đồng nghĩa: bừa bãi, lung tung Trái nghĩa: gọn gà [..]
|
5 |
lộn xộnākula (tính từ), āloḷeti (ā + luḷ + e), vikkhipati (vi + khip + a) vikkhipana (trung), vikkhepa (nam), vyākula (tính từ), agaru (tính từ)
|
<< truyền cảm | lộng lẫy >> |