Ý nghĩa của từ truy lĩnh là gì:
truy lĩnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ truy lĩnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa truy lĩnh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

truy lĩnh


Lĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước. | : '''''Truy lĩnh''' ba tháng lương.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

truy lĩnh


Lĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước: Truy lĩnh ba tháng lương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truy lĩnh". Những từ có chứa "truy lĩnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

truy lĩnh


lĩnh hoặc lĩnh thêm khoản tiền lẽ ra phải được lĩnh từ trước truy lĩnh tiền lương của tháng trước truy lĩnh tiền phụ cấp Đồng nghĩa: truy lãnh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

truy lĩnh


Lĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước: Truy lĩnh ba tháng lương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lăng trì lĩnh canh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa