1 |
truy lĩnh Lĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước. | : '''''Truy lĩnh''' ba tháng lương.''
|
2 |
truy lĩnhLĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước: Truy lĩnh ba tháng lương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truy lĩnh". Những từ có chứa "truy lĩnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
|
3 |
truy lĩnhlĩnh hoặc lĩnh thêm khoản tiền lẽ ra phải được lĩnh từ trước truy lĩnh tiền lương của tháng trước truy lĩnh tiền phụ cấp Đồng nghĩa: truy lãnh [..]
|
4 |
truy lĩnhLĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước: Truy lĩnh ba tháng lương.
|
<< lăng trì | lĩnh canh >> |