1 |
lĩnh canh(Từ cũ) nhận ruộng của người khác để trồng trọt với điều kiện phải nộp tô cấy lĩnh canh
|
2 |
lĩnh canhNhận ruộng về cấy rẽ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lĩnh canh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lĩnh canh": . lành canh lĩnh canh. Những từ có chứa "lĩnh canh" in its definition in Vi [..]
|
3 |
lĩnh canh Nhận ruộng về cấy rẽ.
|
4 |
lĩnh canhNhận ruộng về cấy rẽ.
|
<< truy lĩnh | lĩnh giáo >> |