1 |
lĩnh giáo Nhận lời bảo ban của người khác (dùng một cách khiêm tốn).
|
2 |
lĩnh giáoNhận lời bảo ban của người khác (dùng một cách khiêm tốn).
|
3 |
lĩnh giáoNhận lời bảo ban của người khác (dùng một cách khiêm tốn).
|
4 |
lĩnh giáo(Từ cũ, Kiểu cách) nhận sự chỉ bảo, dạy dỗ (nói một cách khiêm tốn) lời dạy của cụ, cháu xin lĩnh giáo
|
<< lĩnh canh | lĩnh hội >> |