1 |
trung trựcvuông góc với một đoạn thẳng tại điểm giữa của đoạn thẳng ấy đường trung trực mặt phẳng trung trực Danh từ đường hoặc mặt phẳng trung trực (nói tắt). [..]
|
2 |
trung trực Đường thẳng vuông góc với một đoạn tại trung điểm của đoạn này. | Ngay thẳng, luôn luôn nói sự thật mà không sợ liên lụy đến mình. | Một đường thẳng đi qua trung điểm của đường thẳng khác và đồng [..]
|
3 |
trung trực1. Ngay thẳng, luôn luôn nói sự thật mà không sợ liên lụy đến mình. 2. (toán). d. Đường thẳng vuông góc với một đoạn tại trung điểm của đoạn này.
|
4 |
trung trực(xã) h. Yên Sơn, t. Tuyên Quang. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Trung Trực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Trung Trực": . trung trực Trung Trực trùng trục Trưng Trắc. Những từ có chứa [..]
|
5 |
trung trực(xã) h. Yên Sơn, t. Tuyên Quang
|
6 |
trung trựcTrung Trực là một xã thuộc huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam.
Xã có diện tích 31,31 km², dân số năm 1999 là 2007 người, mật độ dân số đạt 64 người/km². [..]
|
<< trung tâm | khuynh thành >> |