1 |
trung tính(hóa) Nói một dung dịch không có tính a-xit mà cũng không có tính ba-dơ.
|
2 |
trung tính Nói một dung dịch không có tính a-xit mà cũng không có tính ba-dơ.
|
3 |
trung tínhcó tính trung gian giữa hai tính đối kháng, không có hẳn tính này mà cũng không có hẳn tính kia.
|
4 |
trung tính(hóa) Nói một dung dịch không có tính a-xit mà cũng không có tính ba-dơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung tính": . trung thành Trung Th [..]
|
<< lơ đễnh | lưng chừng >> |