1 |
lưng chừng Dở dang, không thật gần đầu và còn xa cuối. | : ''Làm '''lưng chừng''' rồi bỏ về.''
|
2 |
lưng chừngDở dang, không thật gần đầu và còn xa cuối: Làm lưng chừng rồi bỏ về.
|
3 |
lưng chừngkhoảng đại khái ở giữa, không ở trên cao cũng không ở dưới thấp nhà ở lưng chừng núi nước dâng lưng chừng nhà Tính từ (Ít dùng) [..]
|
4 |
lưng chừngDở dang, không thật gần đầu và còn xa cuối: Làm lưng chừng rồi bỏ về.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưng chừng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưng chừng": . láng cháng loảng choảng [..]
|
<< trung tính | trung tín >> |