Ý nghĩa của từ lơ đễnh là gì:
lơ đễnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lơ đễnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lơ đễnh mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

lơ đễnh


như lơ đãng.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

lơ đễnh


Có tính hay quên, đãng trí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lơ đễnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lơ đễnh": . láu lỉnh len mình lố lỉnh lữ hành lưu hành lưu huỳnh Lưu Linh lưu manh [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

lơ đễnh


Có tính hay quên, đãng trí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lơ đễnh


Có tính hay quên, đãng trí.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trung tướng trung tính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa