1 |
lơ đễnhnhư lơ đãng.
|
2 |
lơ đễnhCó tính hay quên, đãng trí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lơ đễnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lơ đễnh": . láu lỉnh len mình lố lỉnh lữ hành lưu hành lưu huỳnh Lưu Linh lưu manh [..]
|
3 |
lơ đễnhCó tính hay quên, đãng trí.
|
4 |
lơ đễnh Có tính hay quên, đãng trí.
|
<< trung tướng | trung tính >> |