1 |
trung nông(Từ cũ) nông dân có đủ ruộng đất, trâu bò, công cụ để tự mình lao động sinh sống, dưới chế độ cũ; phân biệt với phú nông, bần nông [..]
|
2 |
trung nôngNgười nông dân có ruộng đất, trâu bò, nông cụ tự mình lao động để sống: Trung nông lớp trên.
|
3 |
trung nông Người nông dân có ruộng đất, trâu bò, nông cụ tự mình lao động để sống. | : '''''Trung nông''' lớp trên.''
|
4 |
trung nôngNgười nông dân có ruộng đất, trâu bò, nông cụ tự mình lao động để sống: Trung nông lớp trên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung nông". Những từ có chứa "trung nông" in its definition in Vietna [..]
|
<< lưu lượng | lưu nhiệm >> |