1 |
lưu lượngLượng nước, khí, điện, chạy qua một chỗ trong một đơn vị thời gian.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu lượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưu lượng": . lêu lổng liều lượng lưu lượ [..]
|
2 |
lưu lượnglưu lượng là lượng nước chảy cắt ngang qua dòg sôg trog 1 thời gian nhất định (thường tính là giây)
|
3 |
lưu lượngLượng nước, khí, điện, chạy qua một chỗ trong một đơn vị thời gian.
|
4 |
lưu lượnglượng chất lỏng, chất khí, điện, v.v. đi qua một nơi trong một đơn vị thời gian lưu lượng nước lưu lượng máu qua phổi bị giảm số lượng người, vật đi qua hay vận chuyển qua một nơi n&agra [..]
|
5 |
lưu lượngLưu lượng là một dong chảy qua mặt cắt
|
6 |
lưu lượngTừ lưu lượng có thể mang một trong những nghĩa như sau:
|
7 |
lưu lượng Lượng (khối lượng, thể tích) lưu chất (nước, khí) chảy qua một mặt cắt trong một đơn vị thời gian.
|
<< trung phong | trung nông >> |