Ý nghĩa của từ tru tréo là gì:
tru tréo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tru tréo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tru tréo mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

tru tréo


đgt. Kêu la, làm ầm ĩ lên: Có gì đâu mà tru tréo dữ vậy tru tréo lên cho làng xóm nghe.
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tru tréo


đgt. Kêu la, làm ầm ĩ lên: Có gì đâu mà tru tréo dữ vậy tru tréo lên cho làng xóm nghe.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tru tréo


Kêu la, làm ầm ĩ lên. | : ''Có gì đâu mà '''tru tréo''' dữ vậy.'' | : '''''Tru tréo''' lên cho làng xóm nghe.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tru tréo


kêu la, làm ầm lên một cách quá đáng khóc tru tréo tru tréo ầm ĩ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trong sáng trung ương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa