1 |
tru tréođgt. Kêu la, làm ầm ĩ lên: Có gì đâu mà tru tréo dữ vậy tru tréo lên cho làng xóm nghe.
|
2 |
tru tréođgt. Kêu la, làm ầm ĩ lên: Có gì đâu mà tru tréo dữ vậy tru tréo lên cho làng xóm nghe.
|
3 |
tru tréo Kêu la, làm ầm ĩ lên. | : ''Có gì đâu mà '''tru tréo''' dữ vậy.'' | : '''''Tru tréo''' lên cho làng xóm nghe.''
|
4 |
tru tréokêu la, làm ầm lên một cách quá đáng khóc tru tréo tru tréo ầm ĩ
|
<< trong sáng | trung ương >> |