1 |
trong veoNh. Trong vắt: Dưới cầu nước chảy trong veo (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong veo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trong veo": . trong veo trông vào. Những từ có chứa "trong v [..]
|
2 |
trong veo | : ''Dưới cầu nước chảy '''trong veo''' (Truyện Kiều)''
|
3 |
trong veoNh. Trong vắt: Dưới cầu nước chảy trong veo (K).
|
4 |
trong veorất trong, như có thể nhìn thấu suốt được trời trong veo đôi mắt trong veo Đồng nghĩa: trong vắt
|
<< trào | khuya khoắt >> |