Ý nghĩa của từ trong veo là gì:
trong veo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trong veo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trong veo mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

trong veo


Nh. Trong vắt: Dưới cầu nước chảy trong veo (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong veo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trong veo": . trong veo trông vào. Những từ có chứa "trong v [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

trong veo


| : ''Dưới cầu nước chảy '''trong veo''' (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

trong veo


Nh. Trong vắt: Dưới cầu nước chảy trong veo (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

trong veo


rất trong, như có thể nhìn thấu suốt được trời trong veo đôi mắt trong veo Đồng nghĩa: trong vắt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trào khuya khoắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa