1 |
khuya khoắt: ''Đêm hôm '''khuya khoắt''' mà vẫn còn làm việc.''
|
2 |
khuya khoắtNh. Khuya: Đêm hôm khuya khoắt mà vẫn còn làm việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuya khoắt". Những từ có chứa "khuya khoắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kh [..]
|
3 |
khuya khoắtNh. Khuya: Đêm hôm khuya khoắt mà vẫn còn làm việc.
|
4 |
khuya khoắtkhuya (nói khái quát) đêm hôm khuya khoắt
|
<< trong veo | tra khảo >> |