Ý nghĩa của từ khuya khoắt là gì:
khuya khoắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khuya khoắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuya khoắt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuya khoắt


: ''Đêm hôm '''khuya khoắt''' mà vẫn còn làm việc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuya khoắt


Nh. Khuya: Đêm hôm khuya khoắt mà vẫn còn làm việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuya khoắt". Những từ có chứa "khuya khoắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kh [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuya khoắt


Nh. Khuya: Đêm hôm khuya khoắt mà vẫn còn làm việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuya khoắt


khuya (nói khái quát) đêm hôm khuya khoắt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trong veo tra khảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa