1 |
tra khảo | : '''''Tra khảo''' điển tích.'' | Đánh đập để bắt cung khai. | : ''Bị '''tra khảo''' mấy cũng không để lộ bí mật.''
|
2 |
tra khảoNh. Tra cứu : Tra khảo điển tích.Đánh đập để bắt cung khai : Bị tra khảo mấy cũng không để lộ bí mật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tra khảo". Những từ có chứa "tra khảo" in its definition in V [..]
|
3 |
tra khảoNh. Tra cứu : Tra khảo điển tích. Đánh đập để bắt cung khai : Bị tra khảo mấy cũng không để lộ bí mật.
|
4 |
tra khảotra hỏi một cách gắt gao, thường có đánh đập để bắt cung khai tra khảo tù nhân Đồng nghĩa: khảo tra Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như tra cứu (ng1) tra khảo [..]
|
<< khuya khoắt | tiễn đưa >> |