Ý nghĩa của từ tra khảo là gì:
tra khảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tra khảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tra khảo mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tra khảo


| : '''''Tra khảo''' điển tích.'' | Đánh đập để bắt cung khai. | : ''Bị '''tra khảo''' mấy cũng không để lộ bí mật.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tra khảo


Nh. Tra cứu : Tra khảo điển tích.Đánh đập để bắt cung khai : Bị tra khảo mấy cũng không để lộ bí mật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tra khảo". Những từ có chứa "tra khảo" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tra khảo


Nh. Tra cứu : Tra khảo điển tích. Đánh đập để bắt cung khai : Bị tra khảo mấy cũng không để lộ bí mật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tra khảo


tra hỏi một cách gắt gao, thường có đánh đập để bắt cung khai tra khảo tù nhân Đồng nghĩa: khảo tra Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như tra cứu (ng1) tra khảo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khuya khoắt tiễn đưa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa