Ý nghĩa của từ tiễn đưa là gì:
tiễn đưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiễn đưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiễn đưa mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tiễn đưa


: ''Buổi '''tiễn đưa''' lòng vướng thê noa ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tiễn đưa


Nh. Tiễn chân: Buổi tiễn đưa lòng vướng thê noa (Chp).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiễn đưa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiễn đưa": . Tiên Hà Tiên Nha Tiền nha tiến hóa Tiến Ho [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiễn đưa


Nh. Tiễn chân: Buổi tiễn đưa lòng vướng thê noa (Chp).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiễn đưa


tiễn (nói khái quát) chén rượu tiễn đưa buổi tiễn đưa Đồng nghĩa: đưa tiễn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tra khảo khè khè >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa