Ý nghĩa của từ trong vắt là gì:
trong vắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trong vắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trong vắt mình

1

16 Thumbs up   3 Thumbs down

trong vắt


rất trong, không một chút vẩn đục dòng nước trong vắt bầu trời đêm trong vắt Đồng nghĩa: trong veo
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

trong vắt


Cg. Trong veo. Nói nước rất trong: Nước ngâm trong vắt thấy gì nữa đâu (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong vắt". Những từ có chứa "trong vắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

trong vắt


Nói nước rất trong. | : ''Nước ngâm '''trong vắt''' thấy gì nữa đâu (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   7 Thumbs down

trong vắt


Cg. Trong veo. Nói nước rất trong: Nước ngâm trong vắt thấy gì nữa đâu (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lương y lướt thướt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa