1 |
trong vắtrất trong, không một chút vẩn đục dòng nước trong vắt bầu trời đêm trong vắt Đồng nghĩa: trong veo
|
2 |
trong vắtCg. Trong veo. Nói nước rất trong: Nước ngâm trong vắt thấy gì nữa đâu (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong vắt". Những từ có chứa "trong vắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
3 |
trong vắt Nói nước rất trong. | : ''Nước ngâm '''trong vắt''' thấy gì nữa đâu (Truyện Kiều)''
|
4 |
trong vắtCg. Trong veo. Nói nước rất trong: Nước ngâm trong vắt thấy gì nữa đâu (K).
|
<< lương y | lướt thướt >> |