Ý nghĩa của từ trong trẻo là gì:
trong trẻo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trong trẻo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trong trẻo mình

1

14 Thumbs up   7 Thumbs down

trong trẻo


Rất trong (theo ngh. 3). | : ''Tiếng hát '''trong trẻo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

13 Thumbs up   8 Thumbs down

trong trẻo


Rất trong (theo ngh. 3): Tiếng hát trong trẻo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

12 Thumbs up   9 Thumbs down

trong trẻo


rất trong, gây cảm giác dễ chịu vòm trời trong trẻo đôi mắt trong trẻo
Nguồn: tratu.soha.vn

4

8 Thumbs up   8 Thumbs down

trong trẻo


Rất trong (theo ngh. 3): Tiếng hát trong trẻo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong trẻo". Những từ có chứa "trong trẻo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chuyện tr [..]
Nguồn: vdict.com





<< lướt thướt trong trắng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa