1 |
trong trắng Không hoen ố, giữ được phẩm chất đạo đức. | : ''Tấm lòng '''trong trắng'''.''
|
2 |
trong trắngcòn giữ được nguyên bản chất tốt đẹp ban đầu, chưa hề gợn một vết nhơ tâm hồn trong trắng Đồng nghĩa: trắng trong
|
3 |
trong trắngKhông hoen ố, giữ được phẩm chất đạo đức: Tấm lòng trong trắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong trắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trong trắng": . trong trắng tròng trắng trọ [..]
|
4 |
trong trắngKhông hoen ố, giữ được phẩm chất đạo đức: Tấm lòng trong trắng.
|
5 |
trong trắngTrinh tiết theo là một khái niệm chỉ một người phụ nữ chưa từng quan hệ tình dục. Trinh nữ là người phụ nữ còn trinh tiết. Trinh tiết là một khái niệm thay đổi tùy theo quan niệm từng người và thay đổ [..]
|
<< trong trẻo | lưỡi liềm >> |