1 |
lưỡi liềmBộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm.
|
2 |
lưỡi liềmBộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm.
|
3 |
lưỡi liềm(trăng) hình cong giống như cái lưỡi liềm, vào những ngày đầu tháng và cuối tháng âm lịch trăng lưỡi liềm
|
4 |
lưỡi liềm Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. | : ''Trăng '''lưỡi liềm'''.'' | : ''Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái '''lưỡi liềm'''.'' [..]
|
5 |
lưỡi liềmdātta (trung)
|
<< trong trắng | lưỡi trai >> |