Ý nghĩa của từ lưỡi trai là gì:
lưỡi trai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lưỡi trai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lưỡi trai mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lưỡi trai


Hình trăng khuyết chìa ra ở vật gì. | : '''''Lưỡi trai''' mũ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lưỡi trai


Hình trăng khuyết chìa ra ở vật gì: Lưỡi trai mũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡi trai". Những từ có chứa "lưỡi trai": . lưỡi trai mũ lưỡi trai. Những từ có chứa "lưỡi trai" in its defi [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lưỡi trai


Hình trăng khuyết chìa ra ở vật gì: Lưỡi trai mũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lưỡi trai


bộ phận cứng chìa ra phía trước của một số loại mũ mũ lưỡi trai
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lưỡi liềm lưỡng cực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa