1 |
trong sạcht. 1 Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát). Giữ cho nước giếng trong sạch. Bầu không khí trong sạch. 2 Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào. Sống cuộc đời trong sạch [..]
|
2 |
trong sạcht. 1 Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát). Giữ cho nước giếng trong sạch. Bầu không khí trong sạch. 2 Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào. Sống cuộc đời trong sạch. Một tâm hồn trong sạch. Làm trong sạch đội ngũ.
|
3 |
trong sạch Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát). | : ''Giữ cho nước giếng '''trong sạch'''.'' | : ''Bầu không khí '''trong sạch'''.'' | Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào. [..]
|
4 |
trong sạchtrong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát) không khí ban mai trong sạch dòng nước trong sạch Đồng nghĩa: trong lành c [..]
|
<< khéo | khê >> |