Ý nghĩa của từ trinh sát là gì:
trinh sát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trinh sát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trinh sát mình

1

12 Thumbs up   7 Thumbs down

trinh sát


Dò xét tình hình quân địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh sát". Những từ có chứa "trinh sát" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trinh thám kiên trinh trinh tr [..]
Nguồn: vdict.com

2

10 Thumbs up   7 Thumbs down

trinh sát


Dò xét tình hình quân địch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

11 Thumbs up   9 Thumbs down

trinh sát


dò xét, thu thập tình hình để phục vụ tác chiến đi trinh sát trận địa máy bay trinh sát Đồng nghĩa: thám thính Danh từ người l&agr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

trinh sát


Thu thap nam bat nhung hoat dong moi nhat cua toi pham va cua dich
Huynh trung dung - 2016-04-04

5

7 Thumbs up   9 Thumbs down

trinh sát


Dò xét tình hình quân địch.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lượng tử tri âm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa