1 |
trinh sátDò xét tình hình quân địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh sát". Những từ có chứa "trinh sát" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trinh thám kiên trinh trinh tr [..]
|
2 |
trinh sátDò xét tình hình quân địch.
|
3 |
trinh sátdò xét, thu thập tình hình để phục vụ tác chiến đi trinh sát trận địa máy bay trinh sát Đồng nghĩa: thám thính Danh từ người l&agr [..]
|
4 |
trinh sátThu thap nam bat nhung hoat dong moi nhat cua toi pham va cua dich
|
5 |
trinh sát Dò xét tình hình quân địch.
|
<< lượng tử | tri âm >> |