Ý nghĩa của từ trinh bạch là gì:
trinh bạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trinh bạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trinh bạch mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

trinh bạch


t. Trong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa. Tấm lòng trinh bạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh bạch". Những từ có chứa "trinh bạch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

trinh bạch


t. Trong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa. Tấm lòng trinh bạch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

trinh bạch


trong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa cuộc đời trinh bạch "Thân lươn bao quản lấm đầu, Chút lòng trinh bạch từ sau cũng chừa." (TKiều) Đồng nghĩa: trin [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

trinh bạch


Trong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa. | : ''Tấm lòng '''trinh bạch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trau chuốt trinh tiết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa