1 |
trinh bạcht. Trong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa. Tấm lòng trinh bạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh bạch". Những từ có chứa "trinh bạch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
|
2 |
trinh bạcht. Trong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa. Tấm lòng trinh bạch.
|
3 |
trinh bạchtrong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa cuộc đời trinh bạch "Thân lươn bao quản lấm đầu, Chút lòng trinh bạch từ sau cũng chừa." (TKiều) Đồng nghĩa: trin [..]
|
4 |
trinh bạch Trong trắng, không một chút nhơ bẩn, xấu xa. | : ''Tấm lòng '''trinh bạch'''.''
|
<< trau chuốt | trinh tiết >> |