1 |
trau chuốtsửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn ăn mặc trau chuốt trau chuốt từng câu văn Đồng nghĩa: chuốt, gọt giũa
|
2 |
trau chuốtđg. Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn. Ăn mặc trau chuốt. Trau chuốt câu văn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trau chuốt". Những từ có chứa "trau chuốt" in its defini [..]
|
3 |
trau chuốtđg. Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn. Ăn mặc trau chuốt. Trau chuốt câu văn.
|
4 |
trau chuốt Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn. | : ''Ăn mặc '''trau chuốt'''.'' | : '''''Trau chuốt''' câu văn.''
|
<< tranh chấp | trinh bạch >> |