Ý nghĩa của từ trau chuốt là gì:
trau chuốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trau chuốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trau chuốt mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

trau chuốt


sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn ăn mặc trau chuốt trau chuốt từng câu văn Đồng nghĩa: chuốt, gọt giũa
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

trau chuốt


đg. Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn. Ăn mặc trau chuốt. Trau chuốt câu văn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trau chuốt". Những từ có chứa "trau chuốt" in its defini [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trau chuốt


đg. Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn. Ăn mặc trau chuốt. Trau chuốt câu văn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

trau chuốt


Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn. | : ''Ăn mặc '''trau chuốt'''.'' | : '''''Trau chuốt''' câu văn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tranh chấp trinh bạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa