1 |
trinh tiết1. Theo nghĩa đen, TT là trạng thái của một người phụ nữ chưa có quan hệ tình dục với một người đàn ông và vẫn còn giữ được nguyên vẹn màng trinh. 2. Theo nghĩa rộng, TT là trạng thái tốt về tâm hồn và đạo đức của người phụ nữ còn trinh, hoặc giữ trọn lòng chung thuỷ với chồng. Xt. Màng trinh; Phá trinh. [..]
|
2 |
trinh tiết Nói người con gái chưa bao giờ tiếp xúc với đàn ông về sinh dục hoặc người đàn bà có tiết với chồng.
|
3 |
trinh tiếtt. Nói người con gái chưa bao giờ tiếp xúc với đàn ông về sinh dục hoặc người đàn bà có tiết với chồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh tiết". Những từ có chứa "trinh tiết" in its definitio [..]
|
4 |
trinh tiếtt. Nói người con gái chưa bao giờ tiếp xúc với đàn ông về sinh dục hoặc người đàn bà có tiết với chồng.
|
5 |
trinh tiếtTrinh tiết theo là một khái niệm chỉ một người phụ nữ chưa từng quan hệ tình dục. Trinh nữ là người phụ nữ còn trinh tiết. Trinh tiết là một khái niệm thay đổi tùy theo quan niệm từng người và thay đổ [..]
|
<< trinh bạch | triết lý >> |