1 |
triển vọng Khả năng phát triển trong tương lai (thường là tốt đẹp). | : ''Tình hình có nhiều '''triển vọng'''.'' | : '''''Triển vọng''' phát triển của đất nước.'' | : ''Chẳng có '''triển vọng''' gì đâu.'' [..]
|
2 |
triển vọngdt. Khả năng phát triển trong tương lai (thường là tốt đẹp): Tình hình có nhiều triển vọng triển vọng phát triển của đất nước chẳng có triển vọng gì đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triển vọn [..]
|
3 |
triển vọngdt. Khả năng phát triển trong tương lai (thường là tốt đẹp): Tình hình có nhiều triển vọng triển vọng phát triển của đất nước chẳng có triển vọng gì đâu.
|
4 |
triển vọngkhả năng phát triển trong tương lai (thường là tốt đẹp) triển vọng của nền kinh tế một thị trường đầy triển vọng
|
<< trinh nữ | trong sáng >> |