Ý nghĩa của từ triều thần là gì:
triều thần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ triều thần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa triều thần mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

triều thần


Quan lại trong triều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triều thần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "triều thần": . triều thần Triệu Thuận. Những từ có chứa "triều thần" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

triều thần


Quan lại trong triều.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

triều thần


Quan lại trong triều.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

triều thần


(Từ cũ) các quan lại trong triều đình (nói tổng quát) triệu tập triều thần Đồng nghĩa: quần thần
Nguồn: tratu.soha.vn





<< triều đại may mắn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa