Ý nghĩa của từ may mắn là gì:
may mắn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ may mắn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa may mắn mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

may mắn


Gặp dịp tốt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

may mắn


abhimaṅgala (tính từ), bhaga (trung), bhaga (trung), bhadda (tính từ), lakkhika (tính từ), lakkhī (nữ), siri (nữ), sirī (nữ), subhaga (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

may mắn


Gặp dịp tốt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

may mắn


Gặp dịp tốt.
Nguồn: vdict.com

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

may mắn


may (nói khái quát) chúc lên đường may mắn! cơ hội may mắn Trái nghĩa: rủi ro, xui xẻo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< triều thần triền miên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa