1 |
may mắnGặp dịp tốt.
|
2 |
may mắnabhimaṅgala (tính từ), bhaga (trung), bhaga (trung), bhadda (tính từ), lakkhika (tính từ), lakkhī (nữ), siri (nữ), sirī (nữ), subhaga (tính từ)
|
3 |
may mắn Gặp dịp tốt.
|
4 |
may mắnGặp dịp tốt.
|
5 |
may mắnmay (nói khái quát) chúc lên đường may mắn! cơ hội may mắn Trái nghĩa: rủi ro, xui xẻo
|
<< triều thần | triền miên >> |