1 |
triền miênliên tiếp một cách dai dẳng, kéo dài, khó chấm dứt mưa triền miên suy nghĩ triền miên Đồng nghĩa: liên miên
|
2 |
triền miênKéo dài một cách nặng nề, có hại : Bệnh hoạn triền miên; Nạn lạm phát triền miên.
|
3 |
triền miênKéo dài một cách nặng nề, có hại : Bệnh hoạn triền miên; Nạn lạm phát triền miên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triền miên". Những từ có chứa "triền miên" in its definition in Vietnamese. Viet [..]
|
4 |
triền miên Kéo dài một cách nặng nề, có hại. | : ''Bệnh hoạn '''triền miên'''.'' | : ''Nạn lạm phát '''triền miên'''.''
|
<< may mắn | minh châu >> |