1 |
triều đạiThời trị vì của một ông vua hay một vị vua : Triều đại nhà Hậu - Lê ; Triều đại Quang Trung.
|
2 |
triều đạiTriều đại, hay vương triều, thường là danh từ để gọi chung hai hay nhiều vua chúa của cùng một gia đình nối tiếp nhau trị vì một lãnh thổ nào đó. Cũng có khi triều đại chỉ gồm một người nhưng là trườ [..]
|
3 |
triều đạiThời trị vì của một ông vua hay một vị vua : Triều đại nhà Hậu. Lê ; Triều đại Quang Trung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triều đại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "triều đại": . Tr [..]
|
4 |
triều đạithời gian trị vì của một ông vua hay của một dòng họ vua triều đại Lê Thánh Tông các triều đại phong kiến Trung Quốc
|
5 |
triều đạitheo mình thì là một tên gọi của một ông vua
|
6 |
triều đại Thời trị vì của một ông vua hay một vị vua. | : '''''Triều đại''' nhà.'' | : ''Hậu.'' | : ''-.'' | : ''Lê.'' | : '''''Triều đại'''.'' | : ''Quang.'' | : ''Trung.''
|
<< mao quản | triều thần >> |