1 |
treo giòĐình chỉ hoạt động của vận động viên phạm kỷ luật: Cầu thủ bị treo giò một năm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treo giò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "treo giò": . treo giải treo gi [..]
|
2 |
treo giò Đình chỉ hoạt động của vận động viên phạm kỷ luật. | : ''Cầu thủ bị '''treo giò''' một năm.''
|
3 |
treo giòđình chỉ, không cho cầu thủ tham gia thi đấu, một hình thức kỉ luật, thường dùng trong bóng đá cầu thủ bị treo giò hai trận [..]
|
4 |
treo giòĐình chỉ hoạt động của vận động viên phạm kỷ luật: Cầu thủ bị treo giò một năm.
|
<< hợp tác | tra tấn >> |