1 |
tra tấn Đánh đập tàn nhẫn để bắt cung khai.
|
2 |
tra tấnĐánh đập tàn nhẫn để bắt cung khai.
|
3 |
tra tấndùng cực hình làm cho đau đớn để buộc phải cung khai đòn tra tấn bị tra tấn đến tàn phế
|
4 |
tra tấnĐánh đập tàn nhẫn để bắt cung khai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tra tấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tra tấn": . tra tấn Trà Tân
|
5 |
tra tấnTra tấn (bao gồm cả hành hạ, nhục hình) là việc có chủ ý gây đau khổ tâm lý hoặc thể chất (bạo lực, hành hạ, làm đau đớn, tạo sự lo sợ hoặc làm nhục) của người này gây ra cho người khác. Sự tra tấn th [..]
|
<< treo giò | khai hội >> |