1 |
khai hội Hội họp để bàn một việc gì. | : '''''Khai hội''' lúc tám giờ.''
|
2 |
khai hộiHội họp để bàn một việc gì: Khai hội lúc tám giờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai hội". Những từ có chứa "khai hội" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khai khai [..]
|
3 |
khai hộiHội họp để bàn một việc gì: Khai hội lúc tám giờ.
|
4 |
khai hộibắt đầu mở hội lễ hội chùa Hương thường khai hội vào ngày mùng sáu tháng giêng
|
<< tra tấn | khai khẩn >> |