1 |
khai khẩn Vỡ đất hoang để trồng trọt.
|
2 |
khai khẩnVỡ đất hoang để trồng trọt.
|
3 |
khai khẩnVỡ đất hoang để trồng trọt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai khẩn". Những từ có chứa "khai khẩn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khai thác khai khẩu khai mạc k [..]
|
4 |
khai khẩnlàm cho đất hoang trở thành đất trồng trọt (nói khái quát) khai khẩn đất hoang khai khẩn đất để làm ruộng Đồng nghĩa: khai phá (Từ cũ, Ít d&ugra [..]
|
<< khai hội | tiệm tiến >> |