1 |
tiệm tiến Tiến dần. | : '''''Tiệm tiến''' rồi mới đột biến.''
|
2 |
tiệm tiếnTiến dần: Tiệm tiến rồi mới đột biến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiệm tiến". Những từ có chứa "tiệm tiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng tiếp cận bước [..]
|
3 |
tiệm tiếntiến triển dần dần vận động tiệm tiến từ thấp đến cao nền kinh tế phát triển một cách tiệm tiến
|
4 |
tiệm tiếnTiến dần: Tiệm tiến rồi mới đột biến.
|
<< khai khẩn | khang ninh >> |