1 |
tranh cãiđgt. Bàn cãi để phân rõ phải trái, đúng sai: một vấn đề đang được tranh cãi sôi nổi tranh cãi để đi đến thống nhất ý kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tranh cãi". Những từ có chứa "tranh cãi" [..]
|
2 |
tranh cãiDùng ngôn, ngữ đua nhau bảo vệ ý kiến của một bên để chống lại bên kia, các bên có quan hệ bình đẳng, thiếu sự phân định đúng sai của của bên độc lập có quyền phân sử.
|
3 |
tranh cãi Bàn cãi để phân rõ phải trái, đúng sai. | : ''Một vấn đề đang được '''tranh cãi''' sôi nổi.'' | : '''''Tranh cãi''' để đi đến thống nhất ý kiến.''
|
4 |
tranh cãibàn cãi gay gắt để phân rõ phải trái tranh cãi kịch liệt vụ việc gây tranh cãi Đồng nghĩa: tranh biện, tranh luận
|
5 |
tranh cãiđgt. Bàn cãi để phân rõ phải trái, đúng sai: một vấn đề đang được tranh cãi sôi nổi tranh cãi để đi đến thống nhất ý kiến.
|
<< trang điểm | trinh nữ >> |