1 |
trang điểm Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên. | : '''''Trang điểm''' cho cô dâu.'' | : ''Biết cách '''trang điểm''' .'' | : ''Lấy chồng cho đáng tấm chồng,.'' | : ''Bõ công '' [..]
|
2 |
trang điểmđgt. Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên: trang điểm cho cô dâu biết cách trang điểm Lấy chồng cho đáng tấm chồng, Bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd.).. Các kết [..]
|
3 |
trang điểmlàm cho vẻ người đẹp lên bằng cách dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức, v.v. trang điểm cô dâu trang điểm qua loa Đồng nghĩa: điểm trang [..]
|
4 |
trang điểmTrang điểm là cách che đi những khuyết điểm trên gương mặt của con người bằng cách sử dụng đồ trang điểm và phụ kiện đi kèm.
|
5 |
trang điểmđgt. Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên: trang điểm cho cô dâu biết cách trang điểm Lấy chồng cho đáng tấm chồng, Bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd.).
|
<< trang sức | tranh cãi >> |