1 |
trang trải Thu xếp cho ổn, thanh toán cho xong, thường nói về công nợ. | : '''''Trang trải''' món nợ.''
|
2 |
trang trảiThu xếp cho ổn, thanh toán cho xong, thường nói về công nợ: Trang trải món nợ.
|
3 |
trang trảithu xếp tiền nong để chi trả cho nhu cầu của cuộc sống, hoặc để trả cho hết, cho xong các khoản nợ nần trang trải nợ nần đồng lương không đủ trang trải cho cuộc sống [..]
|
4 |
trang trảiThu xếp cho ổn, thanh toán cho xong, thường nói về công nợ: Trang trải món nợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang trải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trang trải": . trang trải tra [..]
|
<< trang viên | lầm lì >> |