1 |
lầm lìít nói ít cười, tỏ ra không muốn bộc lộ tâm tư, tình cảm ra ngoài, như có điều không vừa ý mặt lầm lì lầm lì chẳng n&oa [..]
|
2 |
lầm lìCg. Lầm làm lì lì. ít nói: Chú bé lầm lì mà hay làm đáo để.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầm lì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lầm lì": . lam lũ làm lẽ làm lễ làm lơ lăm le lâm li [..]
|
3 |
lầm lìCg. Lầm làm lì lì. ít nói: Chú bé lầm lì mà hay làm đáo để.
|
4 |
lầm lì ít nói. | : ''Chú bé '''lầm lì''' mà hay làm đáo để.''
|
<< trang trải | trang trại >> |