1 |
trang trạiTrại lớn có vườn và ruộng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang trại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trang trại": . trang trải trang trại trang trí trăng trói. Những từ có chứa [..]
|
2 |
trang trạitrại lớn sản xuất nông nghiệp (nói khái quát) trang trại cà phê phát triển kinh tế trang trại Đồng nghĩa: nông trại
|
3 |
trang trạiTrang trại hay nông trại là một khu vực đất đai có diện tích tương đối rộng lớn (có thể bao gồm cả hồ, sông, đầm, đìa, rạch...), nằm ở vùng đồng quê, thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng của cá nhân, tổ ch [..]
|
4 |
trang trại Trại lớn có vườn và ruộng. | Nơi chăn nuôi động vật (gia cầm, gia súc) theo quy mô lớn, chuyên môn hóa cao nhằm mục đích phục vụ tiêu dùng hay xuất khẩu.
|
5 |
trang trạiTrại lớn có vườn và ruộng (cũ).
|
<< lầm lì | lầm lỡ >> |