Ý nghĩa của từ lầm lỡ là gì:
lầm lỡ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lầm lỡ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lầm lỡ mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lầm lỡ


Vô ý mà mắc điều sai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lầm lỡ


Vô ý mà mắc điều sai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầm lỡ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lầm lỡ": . lam lũ làm lẽ làm lễ làm lơ lăm le lâm li lầm lì lầm lỗi lầm lội lầm lỡ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lầm lỡ


Vô ý mà mắc điều sai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trang trại trang phục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa