1 |
trang phụcLà một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả quần áo, và hàng may mặc.
|
2 |
trang phụclàm đẹp cho người mặc nó,thể hiện phong cách của mình
|
3 |
trang phụcCách ăn mặc.
|
4 |
trang phục Cách ăn mặc.
|
5 |
trang phụcLà một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả quần áo, và hàng may mặc.
|
6 |
trang phụcTrang phục hay y phục là những đồ để mặc như quần, áo, váy,... để đội như mũ, nón, khăn,... và để đi như giầy, dép, ủng,... Ngoài ra, trang phục còn có thể thêm thắt lưng, găng tay, đồ trang sức,... C [..]
|
7 |
trang phụcCách ăn mặc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang phục". Những từ có chứa "trang phục" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trang trang bị trang điểm trang trọng Trang [..]
|
8 |
trang phụcquần áo mặc ngoài, nói chung bộ trang phục dân tộc trang phục trong công sở Động từ (Ít dùng) ăn mặc nói chung lối trang phục trên sân [..]
|
<< lầm lỡ | trang nhã >> |