1 |
trai lơnghĩa ngày nay là lẳng lơ, không đúng đắn. Nghĩa cũ là cheo leo, chênh vênh, không vững vàng
|
2 |
trai lơNói người lẳng lơ quá dễ dàng trong quan hệ nam nữ.
|
3 |
trai lơ(Khẩu ngữ) có vẻ lẳng lơ, tỏ ra dễ dãi trong quan hệ nam nữ có tính trai lơ
|
4 |
trai lơ Nói người lẳng lơ quá dễ dàng trong quan hệ nam nữ.
|
5 |
trai lơThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
trai lơnghĩa ngày nay là lẳng lơ, không đúng đắn. Nghĩa cũ là cheo leo, chênh vênh, không vững vàng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trai lơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trai lơ": . trai l [..]
|
7 |
trai lơTrai đĩ vẻ ngoài trông thì đẹp trai nhưng bên trong thì ko khác gì một đứa đàn bà
|
<< tri kỷ | lai sinh >> |