Ý nghĩa của từ lai sinh là gì:
lai sinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lai sinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lai sinh mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lai sinh


(Từ cũ, Văn chương) kiếp sau, theo thuyết luân hồi của đạo Phật "Muôn vàn tạ chút hậu tình, Ơn này may có lai sinh là còn." (HT) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lai sinh


Kiếp sau, theo mê tín.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lai sinh


kiếp sau. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lai sinh": . lai sinh lai sinh. Những từ có chứa "lai sinh": . lai sinh lai sinh. Những từ có ch [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lai sinh


kiếp sau
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lai sinh


Kiếp sau, theo mê tín.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trai lơ tiểu đăng khoa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa