1 |
trụy thai Bị băng mất thai trước tháng đẻ do tai nạn. | : ''Ngã '''trụy thai'''.''
|
2 |
trụy thait. Bị băng mất thai trước tháng đẻ do tai nạn: Ngã trụy thai.
|
3 |
trụy thait. Bị băng mất thai trước tháng đẻ do tai nạn: Ngã trụy thai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trụy thai". Những từ có chứa "trụy thai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
<< trợ động từ | trừng trị >> |